TT
|
Trình độ đào tạo
|
Ngành đào tạo hiện tại của trường
|
Đề xuất ngành đào tạo theo
danh mục mới
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Số, ngày QĐ mở ngành
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
1
|
ĐH
|
52380101
|
Luật
|
1209/QĐ-BGDĐT ngày 10/3/2004
|
7380101
|
Luật
|
2
|
ĐH
|
52480101
|
Khoa học máy tính
|
1209/QĐ-BGDĐT ngày 10/3/2004
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
3
|
ĐH
|
52340301
|
Kế toán
|
225/QĐ-BGD&ĐT ngày 11/01/2011
|
7340301
|
Kế toán
|
4
|
ĐH
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
225/QĐ-BGD&ĐT ngày 11/01/2011
|
7220201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
5
|
ĐH
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
225/QĐ-BGD&ĐT ngày 11/01/2011
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
6
|
ĐH
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
225/QĐ-BGD&ĐT ngày 11/01/2011
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
ĐH
|
52310101
|
Kinh tế
|
225/QĐ-BGD&ĐT ngày 11/01/2011
|
7310101
|
Kinh tế
|
8
|
ĐH
|
52340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
225/QĐ-BGD&ĐT ngày 11/01/2011
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
9
|
ĐH
|
52340404
|
Quản trị nhân lực
|
6037/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
10
|
ĐH
|
52340115
|
Marketing
|
6037/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7340115
|
Marketing
|
11
|
ĐH
|
52340116
|
Bất động sản
|
6037/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7340116
|
Bất động sản
|
12
|
ĐH
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ DL&LH
|
6037/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ DL&LH
|
13
|
ĐH
|
52340107
|
Quản trị khách sạn
|
6037/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
14
|
ĐH
|
52110106
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
6038/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7310108
|
Toán kinh tế
|
15
|
ĐH
|
52110105
|
Thống kê kinh tế
|
6038/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7310107
|
Thống kê kinh tế
|
16
|
ĐH
|
52110107
|
Kinh tế tài nguyên
|
6038/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/11/2011
|
7850102
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
17
|
ĐH
|
52620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
1208/QĐ-BGD&ĐT ngày 13/4/2015
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
18
|
ĐH
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
1208/QĐ-BGD&ĐT ngày 13/4/2015
|
7310106
|
Kinh tế quốc tế
|
19
|
ĐH
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
1208/QĐ-BGD&ĐT ngày 13/4/2015
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
20
|
ĐH
|
52340121
|
Kinh doanh thương mại
|
1208/QĐ-BGD&ĐT ngày 13/4/2015
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
21
|
ĐH
|
52340202
|
Bảo hiểm
|
1208/QĐ-BGD&ĐT ngày 13/4/2015
|
7340202
|
Bảo hiểm
|
22
|
ĐH
|
52310104
|
Kinh tế đầu tư
|
184/QĐ-ĐHKTQD ngày 24/02/2016
(tự chủ mở ngành theo Quyết định số: 368/QĐ-TTg ngày 17/3/2015 của Thủ tướng chính phủ)
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
|